Tin tức trong ngành

Trang chủ / Tin tức / Tin tức trong ngành / Hướng dẫn toàn diện về sàn SPC: Hiệu suất chống thấm, lắp đặt, bảo trì và lợi thế về môi trường

Công ty phụ thuộc vào mức độ nhận thức thương hiệu cao, chất lượng sản phẩm tốt, sự hội tụ của nhiều sức mạnh truyền thông quảng cáo mạnh mẽ và thông qua việc tích hợp vốn, kiến ​​thức, công nghệ tài năng, kênh, hoạt động thông tin.

Hướng dẫn toàn diện về sàn SPC: Hiệu suất chống thấm, lắp đặt, bảo trì và lợi thế về môi trường

2025-09-06

1. Ưu điểm cốt lõi của sàn SPC

SPC ( Đá nhựa Composite ) sàn , còn được gọi là sàn composite đá-nhựa, đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho trang trí sàn trong nhà trong những năm gần đây. Ưu điểm cốt lõi của nó chủ yếu bao gồm hiệu suất chống thấm nước, độ bền, ổn định và thoải mái .

1.1 Hiệu suất chống thấm nước

Cấu trúc cốt lõi của sàn SPC là hỗn hợp của bột đá và polyvinyl clorua (PVC), cung cấp Khả năng chống thấm nước 100% .

  • Phạm vi độ dày: 4mm–8mm
  • Khả năng chống nước: Có thể chịu được ngâm nước 24 giờ mà không bị sưng hoặc biến dạng đáng k
  • Môi trường thích hợp: Nhà bếp, phòng tắm, tầng hầm và các khu vực ẩm ướt khác

So với sàn gỗ rắn truyền thống, sàn SPC sẽ không bị cong vênh hoặc nấm mốc trong môi trường ẩm ướt.

1.2 Mặc và chống trầy xước

Sàn SPC thường có lớp chống mài mòn (lớp phủ UV hoặc lớp gia cố), tăng cường đáng kể khả năng chống trầy xước và mài mòn.

  • Độ dày lớp mòn: 0,3mm–0,7mm
  • Mặc lớp kháng: AC3–AC5 (thích hợp cho các khu vực có mật độ giao thông cao trong nhà và không gian thương mại)
  • Kiểm tra khả năng chống trầy xước: Có thể chịu được ma sát đồ nội thất hàng ngày và móng vuốt vật nuôi

1.3 Độ ổn định kích thước và khả năng chống biến dạng

Do hệ số giãn nở thấp của vật liệu composite đá-nhựa, sàn SPC duy trì sự ổn định kích thước tuyệt vời dưới sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.

  • Hệ số giãn nở nhiệt: khoảng. 5 × 10⁻⁵ /℃
  • Dung sai nhiệt độ cao: Có thể chịu được 60℃ để sử dụng lâu dài
  • Khả năng chống co ngót/mở rộng: Vẫn bằng phẳng dưới sự thay đổi độ ẩm ±40%

1.4 Sự thoải mái và cách âm

Mặc dù sàn SPC được biết đến với độ cứng của nó, với thiết kế lớp lót thích hợp và cấu trúc khóa, nó mang lại sự thoải mái cho bàn chân tốt và cách âm nhất định.

  • Độ cứng bề mặt: khoảng. 60–70 Bờ Đ
  • Giảm tiếng ồn khi đi bộ: 10–15 dB (so với gạch)
  • Độ dày tác động đến sự thoải mái: Độ dày 6–8mm cân bằng độ bền và sự thoải mái

Tóm lại, sàn SPC cung cấp không thấm nước, chống trầy xước, ổn định, và thoải mái ưu điểm, làm cho nó có tính thực tế cao cho không gian dân cư, văn phòng và thương mại.

2. Hướng dẫn lắp đặt sàn SPC

SPC ( Đá nhựa Composite ) sàn dễ lắp đặt do cấu trúc ổn định, đặc tính chống thấm nước và chống mài mòn. Cài đặt đúng là rất quan trọng cho tuổi thọ và sự thoải mái.

2.1 Chuẩn bị trước khi cài đặt

1. Xử lý Subfloor

  • Sàn phụ phải phẳng, khô, chắc chắn, không có vết nứt hoặc nhô ra
  • Tiêu chuẩn độ phẳng: ≤ 2 mm / 2 m
  • Yêu cầu độ ẩm: Sàn phụ xi măng-cát ≤ 2%, sàn phụ gỗ ≤ 12%

2. Thích ứng môi trường

  • Sàn SPC nên được đặt trong nhà trong 48 giờ trước khi lắp đặt để thích ứng với nhiệt độ và độ ẩm
  • Nhiệt độ phòng: 18–28℃, độ ẩm 40–60%

3. Chuẩn bị dụng cụ

  • Dụng cụ đo: thước dây, mức
  • Dụng cụ cắt: cưa sàn, máy cắt
  • Hỗ trợ lắp đặt: vồ cao su, nêm gỗ, thanh kéo

2.2 Phương pháp cài đặt

Sàn SPC chủ yếu sử dụng cài đặt nhấp chuột nổi , không có keo hoặc móng tay.

So sánh các loại khóa

Loại Ưu điểm Cảnh áp dụng
Khóa một chiều Cài đặt nhanh, chi phí thấp Phòng nhỏ
Khóa đa hướng Khớp chặt hơn, độ ổn định cao hơn Khu vực có lưu lượng lớn hoặc cao
Khóa vừa vặn Chống thấm nước tốt hơn, dễ dàng tháo rời Phòng tắm, bếp

Tổng quan về các bước cài đặt

  1. Khoảng cách mở rộng dự trữ: 5–10 mm giữa sàn và tường
  2. Căn chỉnh hàng đầu tiên dọc theo bức tường dài nhất
  3. Khóa tấm ván tiếp theo vào tấm ván trước đó và chạm vào để sửa
  4. Cắt và cắt tỉa ở các góc hoặc đường ống
  5. Kiểm tra hoàn thành: đảm bảo khóa chặt và bề mặt phẳng

2.3 Thông số cài đặt khóa

Tham s Giá trị đề xuất Mô tả
Độ dày sàn 4–8 mm Sàn dày hơn cải thiện sự ổn định và thoải mái
Thời gian sấy ≥48 giờ Cho phép vật liệu thích ứng với điều kiện phòng
Khóa khoảng cách ≤0,1 mm Đảm bảo sự phù hợp liền mạch và giảm thiểu chuyển động
Khoảng cách mở rộng 5–10 mm Cho phép giãn nở và co nhiệt
Độ phẳng của sàn phụ ≤2 mm / 2 m Đảm bảo độ phẳng và ngăn ngừa rỗng

2.4 Ghi chú

  • Tránh cài đặt ướt
  • Kiểm soát nhiệt độ: tránh cài đặt môi trường khắc nghiệt
  • Phòng lớn có thể được cài đặt trong khu
  • Sử dụng miếng đệm đồ nội thất cho các vật nặng
  • Làm sạch ánh sáng sau khi cài đặt

Chắc chắn & Chống ẩm Dễ dàng Cài đặt Độ dày 6.5mm SPC sàn YXSPC22965

3. Sàn SPC Làm sạch và Bảo trì

3.1 Dọn dẹp hàng ngày

  • Dụng cụ: chổi mềm, máy hút bụi, lau hơi ẩm
  • Tần suất: khu vực có lưu lượng giao thông cao hàng ngày, khu vực có lưu lượng giao thông thấp 2–3 lần/tuần
  • Lưu ý: tránh bàn chải cứng hoặc bàn chải thép, ngăn nước đứng

3.2 Làm sạch sâu

  • Chất tẩy rửa được khuyến nghị: pH trung tính (6–8)
  • Phương pháp: lau bằng cây lau nhà hơi ẩm, sau đó lau khô ngay lập tức
  • Nhiệt độ nước: ≤40℃

3.3 Bảo trì thường xuyên

Bảo trì Tần số Mô tả
Bôi sáp bảo v Mỗi 6–12 tháng Tăng cường khả năng chống mài mòn và duy trì độ bóng
Kiểm tra các khoảng trống khóa Cứ 6 tháng một lần Đảm bảo không bị lỏng hoặc cong vênh
Loại bỏ bụi/mảnh vụn 1–2 lần/tuần Ngăn ngừa trầy xước
Ngăn chặn tác động vật nặng Đang diễn ra Sử dụng miếng đệm đồ nội thất để giảm vết lõm

3.4 So sánh làm sạch với sàn khác

Loại Tầng Chống thấm nước Kháng Stain Làm sạch Khó khăn Độ bền
Sàn SPC 100% Cao Thấp Cao (AC3–AC5)
Sàn WPC Một phần Trung bình Trung bình Trung bình (AC3–AC4)
Gỗ rắn Thấp Trung bình Cao Trung bình
Gỗ Kỹ Thuật Thấp–Medium Trung bình Trung bình Trung bình

3.5 Ghi chú

  • Tránh các vật sắc nhọn gãi
  • Tránh các axit hoặc bazơ mạnh
  • Tránh làm sạch bằng hơi nước ở nhiệt độ cao
  • Thường xuyên kiểm tra ổ khóa và đường nối

4. Phân tích môi trường của Sàn SPC

4.1 Thành phần vật liệu và tính năng môi trường

Vật liệu Tỷ l Tính năng môi trường
Bột đá (Calcium Carbonate) 50%–70% Không độc hại, không phóng xạ, ổn định
PVC 30%–50% Chống thấm nước, wear-resistant, plasticizer content controlled
Chất ổn định và sắc tố Nhỏ bé Đảm bảo màu sắc đồng nhất và ổn định

4.2 Phát thải VOC và chất lượng không khí trong nhà

Sàn SPC chất lượng cao có phát thải VOC ≤0,5 mg/m³, đáp ứng tiêu chuẩn không khí trong nhà quốc t.

Loại Tầng Phát thải VOC Tác động không khí trong nhà
Sàn SPC ≤0,5 mg/m³ Thấp
Sàn WPC 0,5–1 mg/m³ Trung bình
Gỗ rắn 0,3–0,8 mg/m³ Thấp–Medium
Gỗ Kỹ Thuật 0,5–1 mg/m³ Trung bình

4.3 Khả năng tái chế và tuổi thọ

  • Khả năng tái chế: Bột đá và PVC có thể được tái chế chuyên nghiệp
  • Tuổi thọ: 15–20 năm
  • Xử lý: Tránh đốt, sử dụng tái chế công nghiệp hoặc bãi chôn lấp

4.4 So sánh môi trường với sàn khác

Vật liệu Khả năng tái chế Tuổi thọ Phát thải VOC Tóm tắt môi trường
Sàn SPC Trung bình 15–20 năm Thấp Cao stone powder, durable, environmentally friendly
Sàn WPC Trung bình 10–15 năm Trung bình Chất làm dẻo hơn
Gỗ rắn Cao 20–30 năm Thấp–Medium Phân hủy sinh học nhưng sử dụng tài nguyên rừng
Gỗ Kỹ Thuật Thấp–Medium 10–15 năm Trung bình Keo ảnh hưởng đến hiệu suất môi trường

4.5 Gợi ý sử dụng

  • Chọn sản phẩm đủ điều kiện
  • Kiểm tra các chứng nhận môi trường
  • Lắp đặt và bảo trì đúng cách
  • Tái chế chất thải đúng cách

5. So sánh giữa SPC và Sàn WPC

5.1 Cấu trúc Vật liệu

Loại Tầng Vật liệu chính Thành phần Tính ổn định Chống thấm nước
Sàn SPC Bột đá PVC Cao stone powder ratio Rất cao 100%
Sàn WPC Bột gỗ PVC Cao wood powder ratio Cao Một phần

5.2 Chống mài mòn và trầy xước

Loại Tầng Mặc Layer Lớp AC Môi trường áp dụng
Sàn SPC Lớp phủ UV hoặc lớp gia cố AC3–AC5 Trang chủ, thương mại lưu lượng truy cập cao
Sàn WPC Lớp phủ UV AC3–AC4 Nhà, văn phòng giao thông thấp

5.3 Chân thoải mái và cách âm

Loại Tầng Độ cứng (Shore D) Giảm âm thanh Thoải mái chân
Sàn SPC 60–70 10–15 dB Vững chắc, ổn định
Sàn WPC 35–55 12–18 dB Mềm mại, thoải mái

5.4 So sánh phương pháp cài đặt

Loại Tầng Cài đặt Khó khăn Khoảng cách mở rộng
Sàn SPC Nổi click-lock Dễ dàng 5–10 mm
Sàn WPC Click-lock hoặc keo Trung bình 5–12 mm

5.5 Tuổi thọ và Bảo trì

Loại Tầng Tuổi thọ Bảo trì hàng ngày Sử dụng khu vực ẩm ướt
Sàn SPC 15–20 năm Dễ dàng, low maintenance Thích hợp cho nhà bếp/phòng tắm
Sàn WPC 10–15 năm Bảo trì vừa phải Cần chống thấm ở khu vực ẩm ướt

5.6 Khuyến nghị tóm tắt

  • Khu vực giao thông cao hoặc ẩm ướt: SPC Flooring
  • Phòng ngủ hoặc phòng trẻ em: WPC Flooring
  • Ngân sách và hiệu quả chi phí: SPC tốt hơn
  • Cân nhắc về môi trường: SPC với bột đá cao, VOC thấp

6. Tóm tắt và khuyến nghị

6.1 Đánh giá lợi thế cốt lõi

Lợi th Hiệu suất
Chống thấm nước 100%, thích hợp cho nhà bếp, phòng tắm, tầng hầm
Độ bền Lớp mài mòn AC3–AC5, thích hợp cho lưu lượng truy cập cao
Tính ổn định Cao stone powder ratio, low thermal expansion, resists warping
Thoải mái chân & cách âm Độ cứng vừa phải, đi bộ ổn định, giảm tiếng ồn 10–15 dB
Môi trường VOC ≤0,5 mg/m³, tuổi thọ dài làm giảm tác động đến môi trường

6.2 Khuyến nghị sử dụng và cài đặt

  • Kiểm tra sàn phụ, sử dụng cài đặt khóa nhấp nổi, khoảng cách mở rộng dự tr
  • Làm sạch hàng ngày bằng chổi mềm hoặc lau ẩm
  • Bảo trì thường xuyên với sáp và kiểm tra khóa
  • Sử dụng miếng đệm đồ nội thất cho các vật nặng

6.3 Kịch bản sử dụng được đề xuất

  • Khu vực ẩm ướt: SPC Flooring
  • Không gian giao thông cao: SPC Flooring
  • Phòng ngủ/phòng trẻ em: SPC dày hoặc thêm thảm mềm
  • Ưu tiên môi trường: VOC SPC thấp

6.4 Khuyến nghị chung

  • Ưu tiên Sàn SPC
  • Xem xét sự thoải mái và cách âm dựa trên không gian
  • Lắp đặt và bảo trì đúng cách maximize lifespan and eco-benefits

7. Câu hỏi thường gặp

7.1 SPC Flooring là gì? Sự khác biệt giữa SPC và WPC Flooring là gì?

Sàn SPC ( Đá nhựa Composite Flooring ) là vật liệu sàn mới bao gồm bột đá và PVC, có đặc tính 100% không thấm nước, chống mài mòn, và ổn định kích thước tài sản. So với Sàn WPC ( Gỗ nhựa Composite Flooring ), SPC hoạt động tốt hơn ở những khu vực ẩm ướt và có mật độ giao thông cao, trong khi WPC mang lại sự thoải mái và cách âm tốt hơn một chút.

Thông tin công ty: Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu Mới Haining Yunxi từ lâu đã tập trung vào nghiên cứu và phát triển độc lập và sản xuất tấm tường và sàn gỗ veneer và có hệ thống sản phẩm phong phú trong ngành. Không chỉ có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các phong cách trang trí nhà cửa khác nhau mà còn đáp ứng nhu cầu của các loại dự án xây dựng, được người tiêu dùng yêu thích và ưa chuộng.

7.2 Làm thế nào để cài đặt và bảo trì SPC Flooring?

SPC Flooring thường thông qua cài đặt nhấp chuột nổi , không cần keo. Sàn phụ phải phẳng (≤2 mm /2 m) và khô trước khi lắp đặt. Để làm sạch hàng ngày, sử dụng chổi mềm hoặc cây lau nhà hơi ẩm, tránh axit mạnh, bazơ hoặc nước nóng. Bảo trì thường xuyên, chẳng hạn như bôi sáp trung tính cứ sau 6–12 tháng và kiểm tra các khe hở khóa, có thể kéo dài tuổi thọ của Sàn SPC lên 15–20 năm .

Thông tin công ty: Là một sự phát triển toàn diện của doanh nghiệp hiện đại, trong những năm gần đây, Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu Mới Haining Yunxi trong đổi mới công nghệ, xây dựng thương hiệu, quản lý nhóm và các khía cạnh khác của tốc độ phát triển nhanh chóng đã và đang thu hút sự chú ý của ngành.

7.3 Sàn SPC thân thiện với môi trường như thế nào? Có phù hợp để sử dụng tại nhà không?

Sàn SPC chất lượng cao có lượng phát thải VOC ≤0,5 mg/m³, đáp ứng tiêu chuẩn không khí trong nhà quốc tế. Hàm lượng bột đá cao và tuổi thọ dài của nó làm giảm gánh nặng môi trường, làm cho nó rất phù hợp cho gia đình, phòng trẻ em và không gian thương mại, cung cấp giải pháp sàn an toàn và lành mạnh.

Thông tin công ty: Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu Mới Haining Yunxi từ lâu đã tập trung vào nghiên cứu và phát triển độc lập và sản xuất tấm tường và sàn gỗ veneer và có hệ thống sản phẩm phong phú trong ngành, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khác nhau của dự án xây dựng và trang trí nhà cửa, được người tiêu dùng yêu thích và ưa chuộng.